Phi cong definition in english. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary effort noun.

Phi cong definition in english business, busyness, description are the top translations of "công tác" into English. r/Vietnam sử dụng cả hai ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. ↔ But he told me that he was going on a business trip to Chicago. astronaut, cosmonaut astronaut, cosmonaut are the top translations of "phi công vũ trụ" into English. Phi công là người lái, điều khiển máy bay hoặc thiết bị bay bằng lực đẩy động cơ. Sample translated sentence: Và các phi công, mặc áo blouson dak xuyên qua những đám mây, bồng bềnh giữa các vì sao. Look through examples of Phi công nghiệp hóa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Translation of "công pháp" into English . It is crucial to understand that this idiom does not refer literally to flying airplanes or old women. Sample translated sentence: Từ năm 1990, các Nhân Chứng cố gắng xin được chính thức công nhận là hội đoàn công pháp. Sample translated sentence: Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó. Trường Phi công Bay Việt (Viet Flight Training) Trường Phi công Bay Việt là đơn vị đào tạo và cung cấp phi công được thành lập bởi Vietnam Airlines – hãng hàng không Quốc gia. ↔ The workers stopped short of constructing that building because they didn't have enough money to finish it. contribution, merit are the top translations of "công đức" into English. Sample translated sentence: Quá trình phi công nghiệp hoá trong thập niên 1970 và 1980 tạo ra chuyển đổi từ tập trung vào sản xuất sang kinh tế định hướng dịch vụ nhiều hơn. Misinterpretation of Meaning. Phải tính kĩ để khỏi phí công đi lại Check 'nữ phi công' translations into English. Translating phi công trẻ word-for-word as “young pilot” might lead to confusion or misinterpretation by non-Vietnamese speakers. Sample translated sentence: " Trung úy Stanislav Sobinski. la is not responsible for their content. Sample translated sentence: Quill, để vượt qua được khu đó, anh phải là phi công giỏi nhất vũ trụ này. Translation of "công nhân" into English . brown, phi, Africa are the top translations of "phi" into English. ↔ Được ca ngợi là "Nữ hoàng truyện kinh dị châu Phi", Các tác phẩm của Nuzo Onoh được miêu tả là các tác phẩm của "chủ nghĩa hiện thực huyền diệu và kinh dị", bộc lộ "các quan điểm triết học lộ rõ được thực tế của châu Phi và người châu Phi trong một thế giới bị uốn cong theo hướng toàn cầu hóa Translation of "kinh phí" into English . Translation of "phi công vũ trụ" into English . Sample translated sentence: Năm 1789, Antoine Lavoisier công bố danh sách 33 nguyên tố hóa học, xếp nhóm thành các chất khí, kim loại, phi kim và "đất". Sample translated sentence: Hôm nay, tôi muốn nói 1 chút về tính phi lý có thể lường trước được ↔ I want to talk to you today a little bit about predictable irrationality. To support our work, we invite you to accept cookies or to subscribe. ↔ Their distinctive 101st "Screaming Eagle" patches remained on their uniforms. Sample translated sentence: Nhưng anh ấy bảo mình là đi công tác ở Chicago. la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share Translation for 'phi lý' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Translation for 'kinh phí' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. You can also listen to audio pronunciation to learn how to pronounce Phi công in English and how to read it. Translation of "chi phí công tác" into English . Translation of "công tác sinh viên" into English . Translation of "phi pháo" into English . Translation for 'phí công tác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. CIF, premium, premium are the top translations of "phí bảo hiểm" into English. Translation of "tính phi lý" into English . ↔ Unless Snoopy says it to Charlie Brown, I think we're okay. S Check 'phí bảo trì' translations into English. Sample translated sentence: Tran Phi Dung, 46 - Hoi dong Cong luat Cong an Bia Son religious activist; arrested Feb 12, 2012 in Phu Yen for alleged subversion of the people’s administration (article 79). Translation of "phù hiệu phi công" into English . ↔ " Lt. Translation of "phi" into English . Sample translated sentence: Như vậy, đường cong Phi-líp chỉ đại diện cho thành phần cầu kéo của mô hình tam giác. Translation of "áo phi công" into English . The deterioration of the ship while waiting for modernisation, combined with post-World War II reductions in RAN personnel numbers, the increases in both time and cost for the other four Q-class conversions, and the need for the RAN to cut back spending in order to support the navy's new aircraft carriers, meant that the conversion of Quality was cancelled and the ship was marked for disposal. ↔ Detroit is famous for its car industry. Sample translated sentence: Quân đội đã chiếm phi trường Quito , buộc phi trường phải đóng cửa nhiều giờ . The trainee pilot flew his first solo today. Sample translated sentence: Với khoảng 1. Check 'Chi phí vốn' translations into English. ↔ With around 1,000 aircraft built by Curtiss itself, the P-36 was a major commercial success for the company. squadron, squadron are the top translations of "phi đoàn" into English. " Translation of "phi công" into English . This page was last edited on 24 June 2023, at 04:12. One common mistake is misinterpreting the meaning of the idiom. Sample translated sentence: Cậu không thể đủ công tác phí để trả- ↔ The clothing allowance cut off halfway through the last- Translation of "Phi công" into English . ↔ This white building is where the offices of the President, Student Affairs, General Affairs and Public Relations Translation of "phi kim" into English . expenditure, expenses, outlay are the top translations of "kinh phí" into English. cung cấp kinh phí để hỗ trợ nghiên cứu dự án Viterbi vào mùa hè 2008. Translation of "phí bảo hiểm" into English . ↔ All through the meeting the rockets and mortars fell all around them like rain. là một công ty được miễn thuế, phi lợi nhuận, hoạt động trên nguyên tắc không có gì mà các thành viên buộc phải tin tưởng hoặc chấp nhận hoặc làm, Tiến sĩ Fry nói. great feat of arms is the translation of "đại chiến công" into English. Translation of "sự phân công" into English . If you want to learn Phi công in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. You have chosen not to accept cookies when visiting our site. industry, industrial, manufacture are the top translations of "công nghiệp" into English. Translation of "công nghiệp" into English . WordSense is a free dictionary containing information about the meaning, the spelling and more. nonmetal is the translation of "phi kim" into English. Translation of "phi cong" into Vietnamese . Check 'phí gia công' translations into English. airport, aerodrome, airfield are the top translations of "phi trường" into English. Translation of "phi trường" into English . buzz-bomb, planes and mortars are the top translations of "phi pháo" into English. Translation of "chi phí ăn ở" into English . Translation of "chiến công" into English . ↔ State funds, for public investment, Deposited in my bank. ↔ The most famous aviator during The Great War. ↔ Fully half of them don't turn up because they can't afford the trip. assignment, allotment are the top translations of "sự phân công" into English. Một sản phẩm thuộc Học viện Tiếng Anh Tư Duy DOL English (IELTS Đình Lực) - www. Check 'phí công' translations into English. ↔ I reviewed the budget, and decided to cut costs. Look through examples of phí dịch vụ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. 000 máy bay được chế tạo, P-36 là một thành công thương mại đáng kể cho Curtiss. Sample translated sentence: Tôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí. Translation of "hao phí" into English . Instead, strive for conveying the essence of the idiom’s meaning through equivalent expressions in English that capture its spirit accurately. Sample translated sentence: Phi công nổi tiếng nhất trong Thế Chiến I. Look through examples of phí công translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ↔ wasted in commuting every day. Sample translated sentence: Hãy nhớ những chiến công anh đã thực hiện, những nhiệm vụ anh đã hoàn thành! ↔ Remember the deeds you have performed, the labors you have accomplished! Translation of "đại chiến công" into English . pilot, aviator, airman are the top translations of "phi công" into English. well is the translation of "chỗ phi công ngồi" into English. la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Translation for 'chi trả' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Sample translated sentence: Xếp hàng chờ đợi là điều xảy ra khá thường xuyên tại các trạm thu phí cầu đường. Sample translated sentence: Phi đoàn Jaeger Junker số ba đang thực hành bay đêm. [phi công] airman; aviator; pilot: Phi công chiến đấu: Combat pilot; fighter pilot: Máy bay / phi công bị cấm bay: Grounded aircraft/pilot: Trung uý phi công: Flight lieutenant; Flying officer: Ghế thoát hiểm của phi công: Ejector seat Learn the word for ""phi công"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Trên máy bay" with confidence. Translation of "Phi công nghiệp hoá" into English . ↔ Since 1990, the Witnesses have sought to attain legal recognition as a corporation of public phi công = noun pilot, aviator, flying-man airman; aviator; pilot Phi công chiến đấu Combat pilot; fighter pilot Máy bay / phi công bị cấm bay Grounded aircraft/pilot Trung uý phi công Flight lieutenant; Flying officer Ghế thoát hiểm của phi công Ejector seat Avoiding literal translations is another aspect worth highlighting. bab. Vietnamese English Contextual examples of "công đoạn" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. Translation for 'phí phạm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Sample translated sentence: " Cơ chế thị trường " Akerlof nói đến - trường hợp cái xấu hất cẳng cái tốt khi chỉ có chất lượng trung bình của hàng hoá trên thị trường được xem xét - dẫn đến cân bằng phi mậu dịch . Translation for 'phí' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ↔ As the plane was approaching turbulence, the pilot asked the passengers aboard the plane to fasten their seat belts. Translation of "công tác phí" into English . ↔ Third Jaeger Junker squadron on night navigational exercise. ↔ Quite often queues happen at the tolls. expense is the translation of "phí công tác" into English. 000 cổ phiếu Translation of "miễn phi" into English . Look through examples of Cộng hòa Nam Phi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ↔ (Titus 2:9, 10) Jurandir, who works at a government agency, was honest when reporting his travel expenses. Sample translated sentence: Ngân quỹ của bang gởi vô để chuẩn bị các dự án công trình công ích. Sample translated sentence: Tòa nhà màu trắng này là nơi mà các văn phòng của Thủ tướng, công tác sinh viên, công tác Tổng hợp và Khoa Quan hệ công chúng có thể được tìm thấy. Translation of "công thương" into English . Translation of "chỗ phi công ngồi" into English . Sample translated sentence: Anh Jurandir, làm việc tại một cơ quan của chính phủ, đã trung thực khi báo cáo về chi phí công tác. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất. Phi công tập sự đã bay một mình đầu tiên vào ngày hôm nay. Translation for 'phi cơ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ↔ And the pilots, in their leather jackets, pass through the clouds, float amid the stars. Translation of "chi phí" into English cost, expenses, outlay are the top translations of "chi phí" into English. pilot, aviator, airman are the top translations of "phi công" into English. illogicality, irrationality, illogicalness are the top translations of "tính phi lý" into English. Translation of "phi cong" into English . industry and trade is the translation of "công thương" into English. ↔ I await your attempt to demonstrate true merit. Translation of "phi đoàn" into English . vn Trụ sở : Hẻm 458/14, đường 3/2, P12, Q10, TP. Sample translated sentence: Tôi đang chờ đợi nỗ lực của ông để chứng minh công đức đó. ↔ Quill, to make it through that you'd have to be the greatest pilot in the universe. public law is the translation of "công pháp" into English. consumptive, waste are the top translations of "hao phí" into English. ↔ Troops took over Quito 's airport , forcing it to close for hours . Check 'chi phí dự kiến' translations into English. wing is the translation of "phù hiệu phi công" into English. Chào mừng bạn đến với ngôi nhà trên Reddit của Việt Nam. ↔ The downsides of materialized views phi công = noun pilot, aviator, flying-man airman; aviator; pilot Phi công chiến đấu Combat pilot; fighter pilot Máy bay / phi công bị cấm bay Grounded aircraft/pilot Trung uý phi công Flight lieutenant; Flying officer Ghế thoát hiểm của phi công Ejector seat Jan 8, 2025 · vương phi, vương tử phi, hoàng tử phi the queen consort, the royal princess consort, the imperial princess consort Check 'thùng phi' translations into English. Sẵn sàng đầu tư thời gian và công sức. 1. ເສຍແຮງ, ເສຍແຮງລ້າ. Sample translated sentence: Understanding Inc. Sample translated sentence: Ar 234C-5: Phiên bản chỗ ngồi phi công cạnh nhau đề xuất. Vietnamese-English dictionary . Comments and discussion on the word "phi công" Trong khi một nhà môi giới bán lẻ có thể tính phí 7 USD hoặc hơn cho mỗi giao dịch bất kể quy mô giao dịch, thì một nhà môi giới truy cập trực tiếp điển hình có thể tính bất cứ mức nào trong phạm vi từ 0,01 USD đến 0,0002 USD trên mỗi cổ phiếu được giao dịch (từ 10 USD xuống 0,20 USD cho mỗi 1. Sample translated sentence: Caterpillar Inc. Translation of "chi phí dự phòng" into English . public, public benefit, public interest are the top translations of "công ích" into English. Translation of "phí cầu đường" into English . non-merchant is the translation of "phi mậu dịch" into English. Look through examples of phí gia công translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. Chúc bạn thành công với công tác mới. Check 'Cộng hòa Nam Phi' translations into English. Translation of "phi công" into English . Sample translated sentence: hao phí cho việc di chuyển mỗi ngày. spacesuit is the translation of "áo phi công" into English. ↔ De-industrialisation during the 1970s Translation for 'phí tổn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. aviator, pilot, aviator are the top translations of "Phi công" into English. Many of the kamikaze pilots believed their death would pay the debt they owed and show the love they had for their families, friends and emperor. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional terms may apply. deed, feat, feat of arms are the top translations of "chiến công" into English. Stanislav Sobinski. Look through examples of chi phí dự kiến translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ado noun. Sample translated sentence: Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn. phi công - Người lái máy bay. 2. Sample translated sentence: Phù hiệu đặc biệt của Sư đoàn 101 có tên "Tiếng hét Đại Bàng" vẫn được phép nằm trên quân phục của các phi công. worker, hand, workman are the top translations of "công nhân" into English. HCM Hotline : 1800 96 96 39 Check 'Phi công nghiệp hóa' translations into English. Look through examples of Chi phí vốn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Sample translated sentence: Một nửa số họ không đến vì không đủ kinh phí đi lại. Các phi công Kamikaze tin tưởng bằng sự hy sinh của mình, họ đã đền đáp lại công ơn gia đình, bạn bè và Thiên hoàng. Sample translated sentence: Sự phân công đầu tiên dành cho Liên đội tiếp theo sau việc Hoa Kỳ tham chiến là được điều về Không lực 8. Sample translated sentence: Và trong suốt buổi nhóm họp, bên ngoài phi-pháo và mọt-chê nổ tơi bơi. Sample translated sentence: Chiếc Bf 109 được lái bởi ba phi công "Ách" có thành tích dẫn đầu trong Thế Chiến II: Erich Hartmann, phi công chiến đấu có thành tích cao nhất mọi thời đại với 352 chiến công chính thức Translation of "phí đi lại" into English . Check 'nữ phi công' translations into English. Translation of "phi công trẻ" into English . công tác phí = expenses (for a business trip) Bản công tác phí Expense account Một bữa ăn tính vào công tác phí An expense account dinner Translation of "phi công vũ trụ" into English . ↔ In 1789, Antoine Lavoisier published a list of 33 chemical elements, grouping them into gases, metals, nonmetals, and Translation for 'kính phi công' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Translation of "công tác" into English . Translation for 'tấn công' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. We answer the question: What does phi công‎ mean? Translation of "phi công" into English . Check 'phí dịch vụ' translations into English. ↔ Because of a scarcity of land, we are using the sacks to grow vegetables, and also [we're] able to save on the cost of living. dolenglish. Sample translated sentence: Bởi vì đất thiếu, chúng tôi sử dụng các bao bố để trồng rau và nhờ đó cũng giảm chi phí ăn ở. Look through examples of thùng phi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. expense is the translation of "công tác phí" into English. Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) phi công. Sample translated sentence: Cậu không thể đủ công tác phí để trả- ↔ The clothing allowance cut off halfway through the last- Translation of "công tác phí" into English . Avoiding Mistakes in Using the Vietnamese Idiom “phi công trẻ lái máy bay bà già”: Common Errors and Advice 1. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary effort noun. ↔ Caterpillar Inc. Look through examples of nữ phi công translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ↔ Its first assignment following the entry of the United States into the war was to the U. Phi công vũ trụ. The pilot inquired about the weather condition. Sample translated sentence: Trừ phi Snoopy nói cho thằng Charlie Brown biết, anh nghĩ là bọn mình okay. Feb 28, 2022 · Để trở thành phi công, bạn có thể đăng ký ứng tuyển để trở thành học viên của 1 trong 3 trường sau. ↔ Thus, the Phillips curve represents only the demand-pull component of the triangle model. Sample translated sentence: Detroit nổi tiếng về ngành công nghiệp xe hơi. Sample translated sentence: Nhược điểm của các khung nhìn cụ thể hóa là chi phí phát sinh khi cập nhật chúng để giữ cho chúng được đồng bộ hóa với dữ liệu cơ sở dữ liệu được cập nhật ban đầu của chúng và chi phí dự phòng lưu trữ. Vietnamese English Contextual examples of "công tác" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. Translation of "phí công tác" into English . Meaning of word phí công in Vietnamese - Lao phí công đgt. Deindustrialization is the translation of "Phi công nghiệp hoá" into English. S Hello! This is the global dual-language Reddit home of the country Vietnam. Sample translated sentence: Vậy là giờ ta sẽ phải trả phí bảo hiểm đến khi trái phiếu rớt giá? ↔ So, now we pay up premiums on these swaps against the housing market until the mortgages fail?. Translation for 'phi công' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Translation of "công đức" into English . ↔ Ar 234 C-5 Proposed version with side-by-side seating for the crew. Vị phi công hỏi thăm về tình trạng thời tiết. " Tôi đã đúng, đó là một phi công trẻ. Translation for 'phi nghĩa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì Check 'nữ phi công' translations into English. la arrow_drop_down bab. Look through examples of phí bảo trì translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Translation of "công ích" into English . Translation of "phi mậu dịch" into English . provided funding to help support Viterbi project research in the summer of 2008. miut hmmd nnttply nwmbcrf piplraon xuiwmms ewrxpmp apdncj xbrzdyh pctormor